# HLV Hạng Level Giá trị đội hình
1. TimeMan8888 Thế giới 2 697
98,786,310,000,000 BP
2. BTF Quang Cường Chuyên nghiệp 1 344
57,795,366,260,000 BP
3. XMENWorldLegends Chuyên nghiệp 3 411
49,555,436,000,000 BP
4. Hoàng tử Lò Đúc Thế giới 3 1316
47,817,500,000,000 BP
5. BentleyxBentayga Thế giới 3 306
45,412,739,000,000 BP
6. USA N1vek Thế giới 3 2037
44,815,700,000,000 BP
7. I Am Chiến Thần Bán chuyên 1 737
44,423,890,000,000 BP
8. USA Hunter Chuyên nghiệp 1 460
42,517,707,800,000 BP
9. SHOPFO4LEVANTHA0 Tinh Anh 3 459
42,453,703,400,000 BP
10. KentHieuDjokovic Siêu sao 3366
40,016,600,000,000 BP
11. Astaros Thế giới 1 625
38,993,200,000,000 BP
12. XMEN Shank Chuyên nghiệp 2 199
35,938,900,000,000 BP
13. TonyTonyy Thế giới 3 2500
34,607,230,000,000 BP
14. JavierMascherano Thế giới 1 3620
32,450,100,000,000 BP
15. hdsociu Chuyên nghiệp 1 339
31,599,638,000,000 BP
16. USA Pinky Thế giới 3 233
30,515,560,000,000 BP
17. fan real91 Thế giới 3 832
30,223,914,000,000 BP
18. USA HaiBeo69®® Thế giới 3 466
27,381,900,000,000 BP
19. XMEN HùngPhương Thế giới 1 777
27,180,210,000,000 BP
20. hongkhoanx Tinh Anh 3 351
26,472,480,000,000 BP
21. BGT SơnNhịKa Thế giới 3 631
26,351,200,000,000 BP
22. JASONSTATHAM2401 Thế giới 2 261
25,932,844,500,000 BP
23. BanNick80M Thế giới 2 459
25,854,100,000,000 BP
24. mixixipi Thế giới 3 218
25,781,620,000,000 BP
25. fo4bet Bán chuyên 1 407
25,463,090,000,000 BP
26. NgocNguyens Chuyên nghiệp 2 1113
25,305,768,000,000 BP
27. anhken Chuyên nghiệp 2 743
25,247,300,000,000 BP
28. ProGxLieTa Siêu sao 3115
24,772,000,000,000 BP
29. LT Tào Tháo Thế giới 3 1712
24,082,104,000,000 BP
30.      o     o     Tinh Anh 2 311
24,053,520,000,000 BP
31. Làm Lol Gì Tao  Bán chuyên 1 1133
24,013,700,000,000 BP
32. XzZeuszX Chuyên nghiệp 1 428
23,939,570,000,000 BP
33. Đời Bạc Lắm Tinh Anh 3 574
23,799,540,000,000 BP
34. BLUESxBUBU Tinh Anh 3 1250
23,677,990,000,000 BP
35. ChangeKeke Thế giới 2 2062
23,642,100,000,000 BP
36. Jonny   Thế giới 3 335
23,624,800,000,000 BP
37. M I N T E E J R Siêu sao 1010
23,487,510,000,000 BP
38. MiKyungJo Chuyên nghiệp 1 119
23,462,636,000,000 BP
39. USA Thu Tẹttt Thế giới 2 364
23,406,520,000,000 BP
40. SSuperTeamFC Chuyên nghiệp 2 438
23,279,380,000,000 BP
41. Dad OF Rice 10 Thế giới 1 1264
23,158,864,000,000 BP
42. tuyentrachvien Chuyên nghiệp 1 2115
23,089,967,000,000 BP
43. HeavenVape Thế giới 3 845
22,979,890,000,000 BP
44. FCzTHIENPHUCzFC Chuyên nghiệp 1 1691
22,915,320,000,000 BP
45. Farmer Phuc NL76 Chuyên nghiệp 1 305
22,523,100,000,000 BP
46. PeaseTs Chuyên nghiệp 1 582
22,247,679,000,000 BP
47. ZeusSútXa Chuyên nghiệp 1 154
22,092,172,000,000 BP
48. NPK GM Gin Thế giới 2 1383
21,962,490,000,000 BP
49. MaiThaoGaming Thế giới 2 1104
21,847,192,100,000 BP
50. CFC QủyHiệnHình Thế giới 1 3151
21,751,255,000,000 BP
51. Đậu Bắp Thế giới 2 1608
21,628,468,000,000 BP
52. FarmerPhat Thế giới 2 294
21,621,740,000,000 BP
53. Tienhieu06101984 Chuyên nghiệp 3 357
21,603,180,000,000 BP
54. phungdai Thế giới 2 1127
21,509,320,000,000 BP
55. 0908776dz Tinh Anh 3 397
21,445,641,000,000 BP
56. Thien Min Thế giới 3 136
21,386,764,000,000 BP
57. CaoKhang2015 Thế giới 3 1001
21,377,700,000,000 BP
58. 10th February Tinh Anh 3 978
21,201,990,000,000 BP
59. JUICEmilk Chuyên nghiệp 3 181
21,133,048,000,000 BP
60. TobiBui Thế giới 2 77
21,105,051,000,000 BP
61. Jill Valentine Thế giới 3 1085
21,099,530,000,000 BP
62. 16622FanCr7 Thế giới 3 195
21,051,770,000,000 BP
63. Huyentrang1011 Chuyên nghiệp 2 452
20,840,700,000,000 BP
64. NTCANH19 Thế giới 3 1591
20,791,530,000,000 BP
65. Đá Bằng Chân Huyền thoại 614
20,659,640,000,000 BP
66. ĐỘC LẠ FIFA Chuyên nghiệp 2 486
20,595,619,940,000 BP
67. USA ĐiệpLiênTú Thế giới 2 912
20,498,150,000,000 BP
68. ComRangDuaBoHP Chuyên nghiệp 1 498
20,468,900,000,000 BP
69. ArsTuấnCàyChay Thế giới 3 3441
20,265,840,000,000 BP
70. CoachKM Chuyên nghiệp 2 189
20,221,570,000,000 BP
71. BestCayChayFo4 Thế giới 2 413
19,960,780,001,100 BP
72. Măng ft Cá Rô Chuyên nghiệp 3 1110
19,799,548,000,000 BP
73. MrThanhTaoBao Thế giới 2 248
19,721,288,500,000 BP
74. Hưñg Çhéö Tay Thế giới 2 914
19,714,270,000,000 BP
75. OXOIOXO Tinh Anh 1 1231
19,694,926,800,000 BP
76. Le Ngoc Thế giới 3 1997
19,683,662,167,000 BP
77. ManhHaoDZ Chuyên nghiệp 3 163
19,609,941,150,000 BP
78. USA Harry Bán chuyên 1 1525
19,521,200,000,000 BP
79. Cherry TúAnh Tinh Anh 1 328
19,453,657,000,000 BP
80. L28V04 Thế giới 3 1912
19,364,550,000,000 BP
81. KàBý Chuyên nghiệp 1 331
19,286,400,000,000 BP
82. BLUES Tuấn Rôn Thế giới 3 1065
19,241,300,000,000 BP
83. SojuIcons09 Thế giới 3 1168
19,133,800,000,000 BP
84. Queenrosered Thế giới 3 637
19,085,540,000,000 BP
85. Huyết Công Tử Thế giới 2 4518
18,920,980,500,000 BP
86. BossTony Chuyên nghiệp 1 618
18,889,810,000,000 BP
87. NggTrunggg Thế giới 3 947
18,732,300,000,000 BP
88. Tiến Trang Group Thế giới 1 929
18,696,060,000,000 BP
89. Dë¢ëmbër  14 Siêu sao 1471
18,660,233,900,000 BP
90. TLxLoki Thế giới 2 3605
18,660,010,000,000 BP
91. chè xanh ăn C1 Tinh Anh 2 315
18,559,780,000,000 BP
92. EchizenRoyma Chuyên nghiệp 2 234
18,539,422,000,000 BP
93. XMEN DadOfThor Thế giới 2 478
18,529,670,000,000 BP
94. Sóc Nhỏ Đáng Yêu Chuyên nghiệp 2 818
18,527,338,000,000 BP
95. LT Nguyen Tuan Tinh Anh 1 991
18,500,091,720,000 BP
96. MilosDad Chuyên nghiệp 1 233
18,474,197,100,000 BP
97. TPxToànmộtnắng Chuyên nghiệp 2 133
18,444,156,000,000 BP
98. SUS XXMMIII Thế giới 1 726
18,424,028,000,000 BP
99. ·XMEN·Beo Junior Thế giới 3 1078
18,340,680,000,000 BP
100. LTLee Chuyên nghiệp 1 944
18,294,445,900,000 BP