# HLV Hạng Level Giá trị đội hình
1. XMEN Chiến Thần Thế giới 3 1686
86,041,000,000,000 BP
2. USA Hải Béo GOAT Chuyên nghiệp 2 770
77,794,400,000,000 BP
3. Hoàng tử Lò Đúc Thế giới 2 1563
69,308,400,000,000 BP
4. TimeMan8888 Chuyên nghiệp 1 765
60,434,400,000,000 BP
5. XMEN HeavenVape Chuyên nghiệp 1 1094
58,748,480,000,000 BP
6. Porsche911xCoupe Thế giới 2 377
55,975,962,000,000 BP
7. XMENxJohnWeed Thế giới 1 115
46,946,800,000,000 BP
8. XMEN HùngPhương Thế giới 2 916
46,770,000,870,000 BP
9. SOL2023 Thế giới 3 58
45,711,000,000,000 BP
10. XMENxMiManchi Thế giới 1 569
44,575,534,000,000 BP
11. WIN RIVER GROUP Tinh Anh 3 1037
43,688,040,000,000 BP
12. CND RyanRichKid Thế giới 1 145
39,803,780,000,000 BP
13. MarcusB Thế giới 1 696
38,629,590,000,000 BP
14. KenHieuDjokovic Huyền thoại 4064
37,419,500,915,000 BP
15. BLUESxTomFlower Thế giới 1 2148
35,802,450,000,000 BP
16. KENPOSSIBLE Chuyên nghiệp 1 1697
35,412,700,000,000 BP
17. XMEN WyRay6666 Thế giới 3 1040
34,672,577,000,000 BP
18. SuperMan1st Tinh Anh 2 2834
32,945,900,000,000 BP
19. XMEN HuỳnhPhốNúi Thế giới 3 900
31,850,100,000,000 BP
20. TSDEAZY Tinh Anh 3 946
31,793,570,000,000 BP
21. NSND Vodka Quang Tinh Anh 1 544
31,724,660,000,000 BP
22. Astaros Chuyên nghiệp 2 678
31,527,300,000,000 BP
23. XMEN Mười TN Thế giới 2 2665
30,473,290,000,000 BP
24. CGxHellboys Thế giới 1 1107
30,439,100,000,000 BP
25. NPKGin Chuyên nghiệp 1 1639
30,308,300,000,000 BP
26. TAHxLoan2k7 Tinh Anh 3 2528
30,210,146,983,310 BP
27. XMEN ThuậnPhátCM Thế giới 3 1198
29,919,014,400,000 BP
28. USA Tôi Yêu BenÚ Thế giới 2 485
29,765,800,000,000 BP
29. TS Chú Heo Con Chuyên nghiệp 1 927
29,633,600,000,000 BP
30. XMEN Tuấn TQ Thế giới 2 1342
29,180,240,000,000 BP
31. Mẹ Con Gà  Thế giới 3 108
29,040,531,100,000 BP
32. Edit Name Bán chuyên 1 429
28,884,400,000,000 BP
33. SinOfPrideDennis Thế giới 3 2000
28,862,630,000,000 BP
34. JAY FC Online Chuyên nghiệp 3 1827
28,448,420,000,000 BP
35. Huyentrang1011 Bán chuyên 2 777
26,855,650,000,000 BP
36. XMEN MinhTiến Thế giới 3 1942
26,595,573,900,000 BP
37. mixixipi Chuyên nghiệp 1 305
26,445,400,000,000 BP
38. LT XoaĐít Vợ Bạn Thế giới 3 927
26,175,000,000,000 BP
39. RealmadridVBC Thế giới 2 650
25,969,900,000,000 BP
40. Troy619 Chuyên nghiệp 2 550
25,786,100,000,000 BP
41. HoaLanNgocLam Chuyên nghiệp 1 4753
25,237,870,000,000 BP
42. NgocNguyens Tinh Anh 3 1312
24,527,780,000,000 BP
43. TonyTonyy Thế giới 1 2527
24,439,600,000,000 BP
44. Song Rô Hợp Bích Tinh Anh 2 781
24,418,000,000,000 BP
45. TDCxChrisss Thế giới 2 503
24,104,410,102,000 BP
46. Trust me Baby Thế giới 3 1352
23,902,330,000,000 BP
47. XMENWorldLegends Chuyên nghiệp 2 499
23,842,410,000,000 BP
48. XMENxANTONIO Chuyên nghiệp 1 1271
23,474,426,000,000 BP
49. WEEDMAN1102 Chuyên nghiệp 2 339
22,983,800,000,000 BP
50. M 13 08 23 27 Huyền thoại 257
22,921,000,000,000 BP
51. PJHNxBi Chuyên nghiệp 2 840
22,805,742,000,000 BP
52. hồngngọcthúi Tinh Anh 1 696
22,488,932,000,000 BP
53. FELIXTheOne Thế giới 2 914
22,225,530,000,000 BP
54. hdnef Thế giới 3 423
22,134,965,000,000 BP
55. MrPhjTonj Chuyên nghiệp 2 438
22,001,300,000,000 BP
56. USA Hunter Chuyên nghiệp 1 664
21,284,000,000,000 BP
57. Clarithromycin Thế giới 3 1543
21,248,700,000,000 BP
58. NSND 007 Thế giới 3 344
21,224,377,600,000 BP
59. NTHBinn Thế giới 2 275
21,179,700,000,000 BP
60. TaoThao  Chuyên nghiệp 1 1739
21,134,820,000,000 BP
61. FarmerPhat Thế giới 1 398
21,089,100,000,000 BP
62. TS Vape Phú Quốc Tinh Anh 3 2119
20,941,030,400,000 BP
63. Farmer Phuc NL76 Huyền thoại 345
20,898,700,000,000 BP
64. XMEN Joyce9999 Thế giới 1 346
20,839,044,703,390 BP
65. StevenHoang93 Chuyên nghiệp 1 434
20,773,400,000,000 BP
66. Điệu Hổ Ly Sơn Huyền thoại 226
20,706,259,700,000 BP
67. Xmen Galaticos Bán chuyên 1 426
20,331,900,000,000 BP
68. Luuiisss Thế giới 2 1410
20,288,700,000,000 BP
69. CFC Chelsea CFA Thế giới 2 7557
20,061,095,000,000 BP
70. FC78PHUYEN78 Thế giới 2 799
20,048,690,000,000 BP
71. USA Ken Lê Chuyên nghiệp 1 2375
19,866,280,000,000 BP
72. Cooked Chuyên nghiệp 1 573
19,727,858,000,000 BP
73. VNS ARCEE Thế giới 3 1402
19,637,909,000,000 BP
74. QUOCLAM CAMAU Thế giới 3 718
19,333,500,000,000 BP
75. HANDICAPxxMio Thế giới 3 206
19,219,020,000,000 BP
76. XMEN PeoCàyChay Thế giới 2 1248
19,192,401,663,000 BP
77. SlowwG Thế giới 3 2897
19,103,500,000,000 BP
78. XMEN FO4BET Thế giới 2 502
18,857,000,000,000 BP
79. TFxFergieTime Thế giới 1 940
18,838,464,000,000 BP
80. XMEN TaBiMin Thế giới 2 5622
18,820,250,000,000 BP
81. CauManhvaDatbale Chuyên nghiệp 1 720
18,803,620,000,000 BP
82.      Four Thế giới 2 4898
18,711,528,000,000 BP
83. HALAmarid2004 Thế giới 2 62
18,684,870,000,000 BP
84. FO4 VẬT LÝ ẤN ĐỘ Thế giới 2 718
18,641,880,000,000 BP
85. XMEN ZOROOO Tinh Anh 1 519
18,635,000,000,000 BP
86. STVxDUCLUZY Thế giới 2 414
18,530,950,000,000 BP
87. JAVcàychay Thế giới 3 341
18,491,923,000,000 BP
88. Anatoli Todorov Thế giới 2 760
18,464,940,000,000 BP
89. VNS Quý Đại Ca Thế giới 2 428
18,374,621,570,000 BP
90. BTF Quang Cường Chuyên nghiệp 1 404
18,278,436,000,000 BP
91.   LHATD Tinh Anh 2 971
18,192,500,000,000 BP
92. Shy Boys FC Thế giới 3 885
18,034,600,000,000 BP
93. ZippoxDLW Chuyên nghiệp 2 620
17,893,847,000,000 BP
94. Khánh Kyo  Chuyên nghiệp 1 2439
17,885,600,000,000 BP
95. ConBoMeLam   Thế giới 1 3607
17,878,000,000,000 BP
96. ZippoxQuangGấu Thế giới 3 451
17,780,324,000,000 BP
97. GLinhKey021 Thế giới 3 1187
17,779,600,680,000 BP
98. A6nNald0o Thế giới 3 415
17,722,600,000,000 BP
99. GuuFc252 Thế giới 2 1164
17,584,200,000,000 BP
100. G63xAMG Chuyên nghiệp 2 605
17,491,200,000,000 BP